Các ký hiệu viết tắt thể hiện màu sắc sản phẩm khoá VICKINI

Các ký hiệu viết tắt thể hiện màu sắc sản phẩm khoá VICKINI

Bài viết này nhằm thể hiện các kí hiệu sản phẩm mà chúng ta thường hay gặp khi mua các sản phẩm mà không hiểu ý nghĩa của nó là gì? 

KÝ TỰ TẮT

DIỄN GIẢI TIẾNG ANH

DIỄN GIẢI TIẾNG VIỆT

SSS (SS, SB)

Satin Stainless Steel

Inox mờ

PSS (SP)

Polish Stainless Streel

Inox bóng

CP

Chrome Plated

Crom bóng

NP

Nickel Plated

Ken bóng

BSN (NB)

Brush Nickel

Ken xước

BSC (CB)

Brush Chrome

Crom xước

SN

Satin Nickel

Ken mờ (giống sơn tĩnh điện)

SC

Satin Chrome

Crom mờ (giống sơn tĩnh điện)

BSN/NP (NB/NP)

Brush Nickel/ Nickel Plated

Ken xước viền Ken bóng (ken xước viền bóng)

BSC/CP (CB/CP)

Brush Chrome / Chrome Plated

Crom xước viền crom bóng (crom xước viền bóng)

AC

Antique Copper

Nâu cổ (nâu xước)

AB

Antique Brass

Rêu cổ (rêu xước)

AG

Antuque Gold

Rêu vàng cổ

CF

Coffee

Café vàng

BN

Black Nickel

Ken đen bóng

GP

Gold Plated

Vàng bóng

PVD

 

Vàng bóng chống trầy

BN/GP

Black Nickel / Gold Plated

Đen viền vàng (đen vàng)

GRPR

Grey Pray

Xám bạc sơn

BN/NB

Black Nickel/ Brush Nickel

Ken xước viền đen (đen trắng)

BPR

Black Pray

Đen mờ sơn

WPR

White Pray

Trắng sữa sơn

Trong trường hợp các bạn chưa rõ thì để lại thông tin ở ô chát để chúng tôi phản hồi giúp bạn. Hi vọng với bài viết này sẽ giúp quý khách hiểu và nắm rõ hơn về các sản phẩm sắp mua và sử dụng

Để lại lời nhắn